Có 2 kết quả:
几个 jǐ ge ㄐㄧˇ • 幾個 jǐ ge ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a few
(2) several
(3) how many
(2) several
(3) how many
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a few
(2) several
(3) how many
(2) several
(3) how many
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0